Dịch vụ xem ngày

Bí mật về ngày tốt, ngày xấu: Bạn đã biết hết chưa?

Các ngày hung, không kị và ý nghĩa

Việc chọn ngày giờ tốt để thực hiện các việc trọng đại như cưới hỏi, động thổ, khai trương... là một phần quan trọng trong văn hóa người Việt. Dựa trên các yếu tố như can chi, ngũ hành, sao và các ngày đặc biệt, người ta phân loại các ngày thành ngày hung (xấu) và ngày không kị (có thể dùng được).

Ngày hung: Là những ngày được cho là mang lại điều xui xẻo, không may mắn nếu thực hiện các việc quan trọng. Các ngày hung thường liên quan đến các sao xấu như:

Bạch Hổ: Mang ý nghĩa hung dữ, xung khắc.

Thiên Lao: Liên quan đến bệnh tật, tai nạn.

Chu Tước: Mang ý nghĩa tranh chấp, kiện tụng.

Nguyên Vũ: Liên quan đến sự phá hoại, đổ vỡ.

Tứ Ly, Tứ Tuyệt, Nguyệt Kị, Nguyệt Kiên, Nguyệt Hình, Nguyệt Hại, Nguyệt Yểm, Tứ Phế: Đều là những sao mang ý nghĩa xấu, gây ra nhiều trở ngại.

Ngày không kị: Là những ngày có thể dùng để thực hiện các việc quan trọng, đặc biệt khi có sự kết hợp của các sao tốt như:

Thiên Đức, Nguyệt Đức, Tuế Đức: Mang lại may mắn, phúc lộc.

Thiên Xá, Thiên Nguyện: Liên quan đến sự hòa hợp, bình an.

Tam Hạp, Lục Hạp: Mang ý nghĩa tương sinh, hỗ trợ.

Các trường hợp đặc biệt:

Ngày phạm: Nếu ngày phạm trùng với các sao tốt như Thiên Đức, Nguyệt Đức thì vẫn có thể sử dụng.

Ngày Nghiêu bại, Bì ma sát: Nếu kết hợp với Bất tương thì không kị.

Ngày Nguyệt kị: Nếu có nhiều kiết tinh thì vẫn có thể dùng.

Ngày Chu Tước, Bạch Hổ: Nếu có Phụng hoàng, Kỳ lân thì khỏi kị.

Ngày Thiên quả, Địa quả: Phải chọn đúng tháng Dương hoặc tháng Âm tương ứng.

Ngày Phục Đoạn: Can và Chi khắc nhau thì không nên dùng.

Ngày Thụ tử: Nếu đủ 3 ngày trong tháng mới kị.

Các khái niệm khác:

Ly Sào: Là những ngày có thể dùng được mặc dù mang ý nghĩa lìa bỏ.

Ngày Không sàng: Cần có những lưu ý đặc biệt khi cưới hỏi vào ngày này.

Tháng kị mai: Ảnh hưởng đến con cái đầu lòng.

Tháng kị cha mẹ chồng, sui gái: Cần có những điều chỉnh trong lễ cưới.

Lưu ý:

Tính tương đối: Việc xem ngày giờ tốt xấu chỉ là một phần trong văn hóa tâm linh, không có tính khoa học tuyệt đối.

Kết hợp nhiều yếu tố: Ngoài việc xem ngày, cần kết hợp với các yếu tố khác như tuổi, mệnh, phong thủy để đưa ra quyết định cuối cùng.

Tâm lý: Việc chọn ngày giờ tốt mang lại cảm giác an tâm, tự tin cho người thực hiện.

Kết luận:

Việc hiểu rõ về các ngày hung, không kị và các sao sẽ giúp chúng ta có những lựa chọn tốt hơn trong cuộc sống. Tuy nhiên, cần nhớ rằng đây chỉ là một phần của một hệ thống phức tạp và cần phải kết hợp với nhiều yếu tố khác để đưa ra quyết định cuối cùng.

Mở rộng:

Các phương pháp tính ngày tốt: Có nhiều cách để tính ngày tốt, mỗi cách đều có những ưu điểm và hạn chế riêng.

Ảnh hưởng của ngày giờ đến các lĩnh vực khác: Ngoài việc chọn ngày cưới, động thổ, ngày giờ còn ảnh hưởng đến việc kinh doanh, đầu tư, sức khỏe...

So sánh với các quan niệm về ngày giờ tốt xấu ở các nền văn hóa khác.

Bạn có muốn tìm hiểu sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó không?